Có 2 kết quả:
暗察明訪 àn chá míng fǎng ㄚㄋˋ ㄔㄚˊ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄤˇ • 暗察明访 àn chá míng fǎng ㄚㄋˋ ㄔㄚˊ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄤˇ
àn chá míng fǎng ㄚㄋˋ ㄔㄚˊ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0
àn chá míng fǎng ㄚㄋˋ ㄔㄚˊ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0